1. 명사 viền, mép, bờ 2. 명사 ven
1. 명사 tán thành, khả thi 2. 명사 ga, khá 3. 명사 sự được phép, sự có thể (↔불가)
조사 (→이7)
(→가(加)하다)
(가장자리) bờ, mép, gờ cạnh, lề, (옆) bên cạnh.
1. 동사 đi (↔오다1) 2. 동사 đi 3. 동사 đi, sang
1. 접사 nhà, gia 2. 접사 gia
접사 phố, đường, khu vực
접사 giá
접사 Tiền tố thêm nghĩa giả hay tạm thời.