1. 동사 đi (↔오다1) 2. 동사 đi 3. 동사 đi, sang
1. 보조동사 đang (↔오다2) 2. 보조동사 lại, cứ
1. (일반적) đi 2. (방문) đi thăm 3. (출석) có mặt
동사 đi trốn, chạy trốn, trốn chạy
동사 đi lấy chồng (→장가가다)
동사 cưới vợ, lấy vợ (→시집가다)
1. đang, trở nên (→-아 가다, -여 가다) 2. cứ (→-아 가다, -여 가다)
1. đang, trở nên (→-어 가다, -여 가다) 2. cứ (→-어 가다, -여 가다)
1. đang, trở nên (→-아 가다, -어 가다) 2. cứ (→-아 가다, -어 가다)
동사 giỏi nhất, xếp thứ nhất