1. 명사 chó con, cún con 2. 명사 cún
chó con.
1. 명사 con chó một ngày tuổi 2. 명사 chó chưa mở mắt
명사 hoa dương liễu
[곤충] dế trũi.
chó con một ngày tuổi, sự kém hiểu biết, ít hiểu biết.