의존명사 vụ, hồ sơ
điều đó
1. (→두건(頭巾)) 2. khăn lau, khăn ăn.
[해부학] gân, dây chằng.
chìa khóa.
1. 접사 khô 2. 접사 ngoài 3. 접사 vô lí
어미 dù... hay…
1. (매달다) treo. 2. (올가미를) mắc bẫy. 3. (시비를) gây sự, kích động.
1. (땅이) phì nhiêu. 2. (액체가) đậm đặc. 3. (식성이) háu ăn.
khô, cạn ráo.