1. 명사 chén, bát, tô 2. 명사 khả năng, người có khả năng
1. (용기) bát, chén, bình, lọ, chậu, vại, thùng, đồ chứa. 2. (기량) sức chứa, chứa đựng, dung tích.
sai lầm, sai quấy, bậy, sai trái, lỗi lầm.
1. 명사 bát cơm, chén cơm 2. 명사 cần câu cơm
명사 bát đựng canh, tô đựng canh, bát canh, tô canh
명사 bát thủy tinh
명사 Cái đĩa tre, cái rổ tre.
bát cơm.
đồ gia dụng, đồ dùng sinh hoạt hàng ngày.
bát súp, chén súp.