의존명사 độ
명사 tỉnh
1. 명사 đạo (làm người) 2. 명사 đạo, đạo lí
명사 mức độ, giới hạn
1. 조사 cũng (→까지, 마저, 조차) 2. 조사 cũng 3. 조사 ngay cả cũng, thậm chí cũng
명사 do, ba sấp một ngửa (→개2, 걸, 모2, 윷)
명사 nốt đồ
1. (및, …도 …도) và, cũng như, cả … lẫn (긍정) 2. không … mà cũng (부정). 3. (조차도) ngay cả, hơn nữa, vả lại.
1. sự thật (도리) 2. giáo lý, nguyên lý (교리) 3. công bằng, chân lý (진리).
[음악] nốt đô.