1. 동사 nghe 2. 동사 lắng nghe 3. 동사 nghe lời, vâng lời
동사 nhỏ, nhỏ giọt
1. (소리를) nghe, lắng nghe 2. (전해) người xưa nói rằng, tương truyền 3. (경청) lắng nghe.
동사 Nghe người khác nói lại, nghe nói, nghe qua ai.