logo
donate

Luyện viết TOPIK câu 54: Chủ đề '기업의 역할'- 'Vai trò của công ty' (토픽 쓰기 54번)

다음을 주제로 하여 자신의 생각을 600~700자로 글을 쓰시오. (50점)

기업은 제품을 만들고 서비스를 제공함으로써 이익을 추구한다. 이를 통해 경제 발전뿐만 아니라 사회 발전에도 큰 도움을 준다. 이를 참고하여 기업의 역할에 대해 아래의 내용을 중심으로 자신의 생각을 쓰시오.

       - 기업의 역할은 무엇인가? (2가지 이상)

       - 기업이 그러한 역할을 수행하기 위해 갖추어야 할 조건은 무엇인가?

Các công ty theo đuổi lợi nhuận bằng cách tạo ra sản phẩm và cung cấp dịch vụ. Điều này góp phần to lớn không chỉ vào sự phát triển kinh tế mà còn cả sự phát triển xã hội. Liên quan đến vấn đề này, hãy viết suy nghĩ của bạn về vai trò của công ty, tập trung vào các nội dung bên dưới.

       - Vai trò của các công ty là gì? (2 hoặc nhiều hơn)

       - Công ty phải có những điều kiện gì để thực hiện được vai trò đó?

 

 

 

BÀI MẪU THAM KHẢO

오늘날에는 수많은 기업이 경쟁을 벌이며 이윤을 추구한다. 그러나 이런 기업 활동이 사회에 기여하는 부분도 있다. 먼저 기술 개발을 통해 새로운 제품과 서비스를 제공한다. 개인이 만들 수 없거나 꼭 필요한 제품을 생산해 제공함으로써 생활을 편리하게 해 준다. 또 기업은 일자리도 창출한다. 회사 규모를 키우려면 많은 인력이 필요하기 때문이다. 기업의 일자리 창출은 사람들에게 생계를 유지하고 능력을 개발할 수 있는 기회를 제공해 준다는 점에서 아주 중요하다. 

Ngày nay, có rất nhiều công ty cạnh tranh và theo đuổi lợi nhuận. Tuy nhiên, các hoạt động kinh doanh này cũng có đóng góp cho xã hội. Đầu tiên, nó cung cấp các sản phẩm và dịch vụ mới thông qua phát triển công nghệ. Nó làm cho cuộc sống trở nên thuận tiện bằng cách sản xuất và cung cấp những sản phẩm mà các cá nhân không thể sản xuất hoặc những sản phẩm thiết yếu. Ngoài ra các doanh nghiệp cũng tạo ra việc làm. Bởi vì phải mất rất nhiều nhân lực để phát triển một công ty. Điều này là do cần nhiều nhân lực để tăng quy mô công ty. Việc tạo ra việc làm của doanh nghiệp rất quan trọng trong việc cung cấp cho mọi người một cơ hội để duy trì cuộc sống và phát triển năng lực. 

- 경쟁을 벌다 cạnh tranh

  • 밥(을) 벌다 kiếm cơm
  • 생활비를 벌다 kiếm sống
  • 생각할 시간을 벌다 có được thời gian để suy nghĩ

- 이윤을 추구하다 theo đuổi lợi nhuận

  • 원인을 추구하다 truy tìm nguyên nhân
  • 학문을 추구하다 theo đuổi việc học hành
  • 안락한 삶을 추구하다 mưu cầu cuộc sống an nhàn

- 기여하다 đóng góp, góp phần

- 개발하다 phát triển

- 제공하다 cung cấp, cấp

이처럼 기업의 역할이 이윤 추구에만 그치는 것은 아니므로 공동체 발전을 위한 사회적 활동도 갈수록 활발해지고 있다. 가난한 학생들에게 장학금을 주거나 생활이 어려운 이웃에게 기부를 하는 기업들이 많아지고 있고, 일부 기업은 환경운동에도 동참한다. 지역 사회에 문화시설을 건립하는 등 공공의 이익을 위한 일에도 폭넓게 지원한다.

Như vậy, vai trò của các tập đoàn không chỉ giới hạn ở việc chạy theo lợi nhuận, nên các hoạt động xã hội vì sự phát triển cộng đồng ngày càng trở nên sôi nổi. Ngày càng có nhiều công ty trao học bổng cho học sinh nghèo hoặc quyên góp cho những người hàng xóm gặp khó khăn, một số công ty cũng tham gia vào các phong trào môi trường.Nó cũng hỗ trợ nhiều dự án vì lợi ích cộng đồng như xây dựng các cơ sở văn hóa trong xã hội địa phương.

 

- 추구 sự mưu cầu

- 그치다 ngừng, dừng lại

  • 울음을 그치다 ngừng khóc
  • 비가 조금씩 그치다 mưa đã ngơn ngớt
  • 한낱 구두선에 그치다 ngừng nói những lời sáo rỗng

 - V/A~ (으)므로 vì…, do…, vì ..nên.. từ liên kết hai vế hai mệnh đề nhằm chỉ ra lý do, nguyên nhân kết quả.

  • 도니는 부지런하므로 어디서나 신뢰를 받는다. Toni rất chăm chỉ nên dù ở đâu cũng nhận được sự tin cậy 
  •  최근에 산 책을 재미있게 읽었으므로 소개하고자 합니다. Vì gần đây tôi đọc cuốn sách mới mua thấy thú vị nên tôi muốn giới thiệu nó.
  • 소리가 작아 잘 안 들리므로 다음에는 볼륨을 좀 높여야 할 것 같다. Vì âm thanh bé quá nên không nghe rõ lần sau chắc phải tăng âm lượng nên chút

- 동참하다 cùng tham gia

- 건립하다 dựng, xây dựng

- 폭넓다 rộng rãi, rộng khắp

그렇다면 기업이 이를 잘 수행하기 위해 갖추어야 할 조건은 무엇인가? 먼저 혁신성이 있어야 한다. 새로운 제품을 만들어내지 않으면 경쟁력을 잃을 수밖에 없기 때문이다. 또한 기업은 윤리성과 경영의 투명성을 갖추어야 한다. 즉 기업의 정보를 거짓 없이 공개하고 법을 잘 지켜야 신뢰 받는 기업이 될 수 있다. 마지막으로 책임 의식을 가져야 한다. 기업은 공동체의 발전을 위해 무엇을 해야하는지 고민하고 실천해야 한다.

Nếu vậy, các doanh nghiệp phải có những điều kiện gì để làm tốt điều này? Đầu tiên, phải có sự đổi mới. Điều này là do nếu bạn không tạo ra sản phẩm mới, bạn sẽ không có lựa chọn nào khác ngoài việc mất khả năng cạnh tranh. Ngoài ra, các công ty phải có tính minh bạch trong kinh doanh và tính đạo đức. Nói cách khác, một công ty có thể được tin cậy bằng cách công khai thông tin mà không lừa dối và tuân thủ luật pháp. Cuối cùng, bạn phải có tinh thần trách nhiệm. Doanh nghiệp nên suy nghĩ làm gì vì sự phát triển của cộng đồng và đưa vào thực hiện. 

- 수행하다 tu dưỡng, tu tâm

- 혁신성 tính đổi mới

- 투명성을 갖추다 có tính minh bạch

  • 시설을 갖추다 trang bị thiết bị
  • 위엄을 갖추다 oai nghiêm
  • 준비를 갖추다 sẵn sàng

- 실천하다 đưa vào thực tiễn, thực hiện

 

Bài học mới