능력이 있는 사람 → 인재
Người có năng lực → nhân tài
기업은 능력 있는 사람이 필요하다. → 기업은 인재가 필요하다.
Doanh nghiệp cần người có năng lực. → Doanh nghiệp cần nhân tài.
좋은 점 [나쁜 점] → 장점 [단점]
Điểm tốt [điểm xấu] → ưu điểm [nhược điểm]
유학 생활은 좋은 점이 많다. → 유학 생활은 장점이 많다.
Cuộc sống du học có nhiều điểm tốt. → Cuộc sống du học có nhiều ưu điểm.
좋고 나쁨 → 장단점
Tốt và xấu → ưu và nhược điểm
모든 일에는 좋고 나쁨이 있다. → 모든 일에는 장단점이 있다.
Mọi việc đều có cái tốt và cái xấu. → Mọi việc đều có ưu và nhược điểm.
가장 나쁨 [좋음] → 최악 [최선]
Xấu nhất [tốt nhất] → tồi tệ nhất [tốt nhất]
일을 포기한 것은 가장 나쁜 선택이었다. → 일을 포기한 것은 최악의 선택이었다.
Bỏ cuộc là lựa chọn tồi nhất. → Bỏ cuộc là lựa chọn tồi tệ nhất.
나쁜 영향 → 악영향
Ảnh hưởng xấu → ảnh hưởng tiêu cực
편식은 건강에 나쁜 영향을 미친다. → 편식을 건강에 악영향을 미친다.
Kén ăn gây ảnh hưởng xấu đến sức khỏe. → Kén ăn gây ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe.
친한 느낌, 가까운 느낌 → 친감
Cảm giác thân thiết, gần gũi → cảm giác thân mật
오래 같이 지낼수록 친한 느낌이 든다. → 오래 같이 지낼수록 친밀감이 든다.
Càng sống cùng nhau lâu càng có cảm giác thân thiết → Càng sống cùng nhau lâu càng có cảm giác thân mật
이유 → 원인, 요인
Lý do → nguyên nhân, yếu tố
청년실업이 증가하는 이유는 사회구조 때문이다. → 청년실업 증가의 원인은 사회구조 때문이다.
Lý do thất nghiệp của thanh niên gia tăng là do cơ cấu xã hội. → Nguyên nhân thất nghiệp của thanh niên gia tăng là do cơ cấu xã hội.
방법 → 수단, 방식, 대책 [방안]
Phương pháp → phương tiện, cách thức, biện pháp [phương án]
그 문제를 해결할 방법을 찾아야 한다. → 그 문제를 해결할 대책을 찾아야 한다.
Phải tìm phương pháp giải quyết vấn đề đó. → Phải tìm biện pháp giải quyết vấn đề đó.
볼 것 [먹을 것] → 볼거리 [먹을거리]
Thứ để xem [thứ để ăn] → điểm tham quan [món ăn]
제주도에는 볼 것이 많다. → 제주도에는 볼거리가 많다.
Ở Jeju có nhiều thứ để xem. → Ở Jeju có nhiều điểm tham quan.
담배를 피우는 장소, 담배를 못 피우는 장소 → 흡연 구역 [금연 구역]
Nơi hút thuốc, nơi cấm hút thuốc → khu vực hút thuốc [khu vực cấm hút thuốc]
그 커피숍에는 담배를 피우는 장소가 따로 있다. → 그 커피숍에는 흡연 구역이 따로 있다.
Quán cà phê đó có nơi hút thuốc riêng. → Quán cà phê đó có khu vực hút thuốc riêng.
사용한 물건 → 중고
Đồ đã sử dụng → đồ cũ, đồ second-hand
자원을 아끼기 위해 사용한 물건을 다시 썼다. → 자원을 아끼기 위해 중고를 사용했다.
Để tiết kiệm tài nguyên, đã dùng lại đồ đã sử dụng. → Để tiết kiệm tài nguyên, đã dùng đồ cũ.