Nâng cấp từ vựng TOPIK chủ đề công nghiệp

1. Ngành công nghiệp (산업 분야)
- 산업 công nghiệp
- 제조업 ngành chế tạo, sản xuất
- 건설업 ngành xây dựng
- 광업 ngành khai khoáng
- 중공업 công nghiệp nặng
- 경공업 công nghiệp nhẹ
- 첨단 산업 công nghiệp tiên tiến
- 정보통신 산업 (ICT 산업) công nghiệp thông tin & truyền thông
- 서비스업 ngành dịch vụ
- 농업·임업·수산업 nông – lâm – ngư nghiệp
2. Nhà máy & sản xuất (공장과 생산)
- 공장 nhà máy
- 생산 라인 dây chuyền sản xuất
- 자동화 tự động hóa
- 기계화 cơ giới hóa
- 조립 lắp ráp
- 가공 gia công, chế biến
- 원자재 nguyên liệu thô
- 반제품 bán thành phẩm
- 완제품 thành phẩm
- 대량 생산 sản xuất hàng loạt
3. Kỹ thuật & công nghệ (기술과 기술 발전)
- 기술 개발 phát triển kỹ thuật
- 기술 혁신 đổi mới công nghệ
- 신기술 công nghệ mới
- 친환경 기술 công nghệ thân thiện môi trường
- 인공지능 (AI) trí tuệ nhân tạo
- 로봇 공학 kỹ thuật robot
- 에너지 절약 기술 công nghệ tiết kiệm năng lượng
-
3D 프린팅 in 3D
4. Năng lượng & môi trường (에너지와 환경)
- 에너지 자원 tài nguyên năng lượng
- 석유 dầu mỏ
- 석탄 than đá
- 천연가스 khí tự nhiên
- 원자력 năng lượng hạt nhân
- 신재생 에너지 năng lượng tái tạo
- 태양열 năng lượng mặt trời
- 풍력 năng lượng gió
- 수력 năng lượng thủy điện
- 환경 오염 ô nhiễm môi trường
- 산업 폐기물 chất thải công nghiệp
5. Lao động & kinh tế công nghiệp (노동과 산업 경제)
- 산업 구조 cơ cấu công nghiệp
- 산업 단지 khu công nghiệp
- 산업화 công nghiệp hóa
- 고용 việc làm
- 노동력 lực lượng lao động
- 생산성 năng suất
- 수출 xuất khẩu
- 수입 nhập khẩu
- 무역 thương mại
- 경쟁력 năng lực cạnh tranh