손을 잡다 nắm tay → hợp tác, bắt tay làm việc cùng nhau
손을 내밀다 đưa tay ra → ngỏ lời giúp đỡ, đề nghị hợp tác
손을 떼다 rút tay ra → rút lui, không tham gia nữa
손에 땀을 쥐다 nắm chặt mồ hôi trong tay → hồi hộp, căng thẳng
손에 익다 quen trong tay → thành thạo, quen tay
손에 쥐다 cầm trong tay → nắm giữ quyền lực, cơ hội
손이 크다 tay to → hào phóng, rộng rãi (chi tiêu, đãi người khác)
손이 작다 tay nhỏ → keo kiệt, tiết kiệm quá mức
손이 빠르다 tay nhanh → làm việc nhanh nhẹn, tháo vát
손이 느리다 tay chậm → làm việc chậm chạp
손이 닿다 tay chạm tới → có thể với tới, có khả năng làm gì
손이 맵다 tay cay → tát/đánh rất đau
손을 타다 bị tay ảnh hưởng → dễ hỏng khi nhiều người dùng
손이 많이 가다 tốn nhiều tay → phức tạp, mất công chăm sóc nhiều
손을 놓다 buông tay → bỏ dở việc đang làm, không quan tâm nữa
손을 빌리다 mượn tay → nhờ người giúp đỡ
손을 끌다 kéo tay → lôi kéo ai tham gia việc gì
손을 맞추다 hợp tay → phối hợp ăn ý trong công việc