감자를 깎다 gọt khoai tây
당근을 썰다 thái cà rốt
양파를 다지다 băm hành tây
오이를 채썰다 thái dưa chuột thành sợi
고기를 재우다 ướp thịt
밀가루를 반죽하다 nhào bột
소금을 뿌리다 rắc muối
버터를 바르다 phết bơ
커피를 휘젓다 khuấy cà phê
코코넛을 긁어내다 cạo, nạo dừa
Các bước giặt quần áo trong tiếng Hàn