logo
donate

Từ vựng tiếng Hàn về nấu ăn (Khuấy, nạo, băm,...)

감자를 깎다 gọt khoai tây

당근을 썰다 thái cà rốt

양파를 다지다 băm hành tây

오이를 채썰다 thái dưa chuột thành sợi

고기를 재우다 ướp thịt

밀가루를 반죽하다 nhào bột

소금을 뿌리다 rắc muối

버터를 바르다 phết bơ

커피를 휘젓다 khuấy cà phê

코코넛을 긁어내다 cạo, nạo dừa