logo
donate

Từ vựng tiếng Hàn về chủ đề Thai sản

임신 mang thai

임산부 phụ nữ mang thai

태아 thai nhi

배아 phôi thai

임신 초기 giai đoạn đầu thai kỳ

임신 중기 giai đoạn giữa thai kỳ

임신 후기 giai đoạn cuối thai kỳ

예정일 ngày dự sinh

출산 sinh nở

자연분만 sinh thường

제왕절개 sinh mổ

입덧 ốm nghén

초음파 검사 siêu âm

산부인과 khoa sản

산모 sản phụ

태동 cử động thai, thai máy

양수 nước ối

양수검사 xét nghiệm nước ối

조산 sinh non

유산 sảy thai

불임 vô sinh

난임 hiếm muộn

태명 tên gọi của thai nhi

입원 nhập viện

진통 cơn đau chuyển dạ

진통제 thuốc giảm đau

산후조리 chăm sóc sau sinh

모유수유 cho con bú sữa mẹ

분만실 phòng sinh

산후우울증 trầm cảm sau sinh