Đăng nhập
Đăng kí
Ngữ Pháp
Giao Tiếp
Dịch
Nghe
TOPIK
Đọc
NHÀ SÁCH
Tải tài liệu
Blog tiếng hàn
Top hỏi đáp
Từ điển
Từ vựng theo chủ đề
Biểu hiện tiếng Hàn về chăm sóc em bé
Click vào đây để luyện tập tiếng Hàn
Biểu hiện tiếng Hàn về chăm sóc em bé
분유를 타다 = pha sữa bột
우유를 데우다 = hâm sữa
젖병에 우유를 따르다 = rót sữa vào bình
젖병을 소독하다 = tiệt trùng bình sữa
밥을 먹이다 = bón cơm, cho ăn
이유식을 먹이다 = cho ăn dặm
죽을 떠먹이다 = bón cháo
숟가락으로 먹이다 = bón bằng thìa
로션을 바르다 = thoa kem dưỡng (dưỡng ẩm)
파우더를 바르다 = thoa phấn rôm
기저귀를 갈다 = thay tã
아기를 씻기다 = tắm cho bé
손을 씻기다 = rửa tay cho bé
아기를 재우다 = ru bé ngủ
아기를 안다 = bế em bé
아기를 달래다 = dỗ bé
Click vào đây để luyện tập tiếng Hàn
BÀI HỌC TIẾP THEO
Từ vựng tiếng Hàn về các loại tiền
Bài học mới
Từ vựng tiếng Hàn về chủ đề Thai sản
Mở rộng từ vựng: '생각하다', '말하다', '돕다', '만들다'
Cách bước nấu món thịt chiên xù
Nâng cấp từ vựng về các bệnh văn phòng
Từ vựng tiếng Hàn về chủ đề các bệnh lý răng miệng
Các bước luộc rau bằng tiếng Hàn
Các vấn đề HOT trong bài thi TOPIK P3
Các bước giặt quần áo trong tiếng Hàn
Từ vựng tiếng Hàn về nấu ăn (Khuấy, nạo, băm,...)
Quán dụng ngữ về 손
Từ vựng tiếng Hàn về các loại thẻ
Nâng cấp từ vựng TOPIK chủ đề đô thị hóa (도시화)
Từ vựng tiếng Hàn về phần thịt bò, lợn
Từ vựng tiếng Hàn về chủ đề về phụ khoa, ngày kinh
Các vấn đề HOT trong bài thi TOPIK P2
Từ vựng tiếng Hàn mô tả tình trạng quần áo
Nâng cấp từ vựng TOPIK chủ đề môi trường
Biểu hiện tiếng Hàn về chăm sóc bản thân
Từ vựng về các bộ phận của ô tô
Từ vựng tiếng Hàn về các loại tiền
Đặt câu hỏi