logo
donate

Từ vựng tiếng Hàn về các loại tiền

학비 tiền học

등록금 tiền đăng ký, tiền nhập học

병원비 / 진료비 tiền viện phí

약값 tiền thuốc

몸값 tiền chuộc, giá chuộc

벌금 tiền phạt

봉사료 / 팁 tiền boa

용돈 tiền tiêu vặt

뇌물 tiền hối lộ

세금 tiền thuế

전기세 tiền điện

수도세 tiền nước

가스비 tiền gas

경조사비 tiền mừng cưới, tang, hiếu hỷ

보험료 tiền bảo hiểm, phí bảo hiểm

수업료 tiền học phí lớp học thêm, ngoại khóa

보조금 tiền trợ cấp, tiền hỗ trợ (nhà nước, tổ chức cấp)