학비 tiền học
등록금 tiền đăng ký, tiền nhập học
병원비 / 진료비 tiền viện phí
약값 tiền thuốc
몸값 tiền chuộc, giá chuộc
벌금 tiền phạt
봉사료 / 팁 tiền boa
용돈 tiền tiêu vặt
뇌물 tiền hối lộ
세금 tiền thuế
전기세 tiền điện
수도세 tiền nước
가스비 tiền gas
경조사비 tiền mừng cưới, tang, hiếu hỷ
보험료 tiền bảo hiểm, phí bảo hiểm
수업료 tiền học phí lớp học thêm, ngoại khóa
보조금 tiền trợ cấp, tiền hỗ trợ (nhà nước, tổ chức cấp)