앞유리 (전면 유리) kính chắn gió trước
뒷유리 (후면 유리) kính sau
창문 cửa kính
사이드미러 gương chiếu hậu bên
백미러 (룸미러) gương chiếu hậu trong xe
헤드라이트 đèn pha
미등 đèn hậu
방향등 đèn xi-nhan
범퍼 cản xe
타이어 lốp xe
휠 vành xe
트렁크 cốp xe
Biểu hiện tiếng Hàn về chăm sóc bản thân