logo
donate

Từ vựng về các bộ phận của ô tô

앞유리 (전면 유리) kính chắn gió trước

뒷유리 (후면 유리) kính sau

창문 cửa kính

사이드미러 gương chiếu hậu bên

백미러 (룸미러) gương chiếu hậu trong xe

헤드라이트 đèn pha

미등 đèn hậu

방향등 đèn xi-nhan

범퍼 cản xe

타이어 lốp xe

vành xe

트렁크 cốp xe