Đăng nhập
Đăng kí
Ngữ Pháp
Giao Tiếp
Dịch
Nghe
TOPIK
Đọc
NHÀ SÁCH
Tải tài liệu
Blog tiếng hàn
Top hỏi đáp
Từ điển
Từ vựng theo chủ đề
Nâng cấp từ vựng TOPIK chủ đề môi trường
Click vào đây để luyện tập tiếng Hàn
Nâng cấp từ vựng TOPIK chủ đề môi trường
Ô nhiễm và vấn đề môi trường
대기 오염 ô nhiễm không khí
수질 오염 ô nhiễm nguồn nước
토양 오염 ô nhiễm đất
소음 오염 ô nhiễm tiếng ồn
쓰레기 rác thải
폐기물 chất thải
미세먼지 bụi mịn
온실가스 khí nhà kính
산성비 mưa axit
해양 오염 ô nhiễm biển
Tài nguyên thiên nhiên
천연 자원 tài nguyên thiên nhiên숲 rừng
나무 cây
광물 khoáng sản석유 dầu mỏ
석탄 than đá
천연가스 khí thiên nhiên
물 nước
에너지 năng lượng
재생 에너지 năng lượng tái tạo
Giải pháp bảo vệ môi trường
재활용 tái chế
분리수거 phân loại rác
절약 tiết kiệm
친환경 제품 sản phẩm thân thiện môi trường
재생 가능 에너지 năng lượng tái tạo
태양열 năng lượng mặt trời
풍력 năng lượng gió
수력 năng lượng thủy điện
환경 운동 phong trào bảo vệ môi trường
Click vào đây để luyện tập tiếng Hàn
BÀI HỌC TIẾP THEO
Từ vựng tiếng Hàn mô tả tình trạng quần áo
Bài học mới
Các vấn đề HOT trong bài thi TOPIK P3
Các bước giặt quần áo trong tiếng Hàn
Từ vựng tiếng Hàn về nấu ăn (Khuấy, nạo, băm,...)
Quán dụng ngữ về 손
Từ vựng tiếng Hàn về các loại thẻ
Nâng cấp từ vựng TOPIK chủ đề đô thị hóa (도시화)
Từ vựng tiếng Hàn về phần thịt bò, lợn
Từ vựng tiếng Hàn về chủ đề về phụ khoa, ngày kinh
Các vấn đề HOT trong bài thi TOPIK P2
Từ vựng tiếng Hàn mô tả tình trạng quần áo
Nâng cấp từ vựng TOPIK chủ đề môi trường
Biểu hiện tiếng Hàn về chăm sóc bản thân
Từ vựng về các bộ phận của ô tô
Từ vựng tiếng Hàn về các loại tiền
Biểu hiện tiếng Hàn về chăm sóc em bé
Từ vựng tiếng Hàn về chất liệu
Các vấn đề HOT trong bài thi TOPIK P1
Từ vựng và biểu hiện về 입국 절차 (Thủ tục nhập cảnh)
Từ vựng về chủ đề nội tạng
Nâng cấp từ vựng TOPIK chủ đề công nghiệp
Đặt câu hỏi