logo
donate

Từ vựng tiếng Hàn về các loại thẻ

신용카드 thẻ tín dụng

체크카드 thẻ ghi nợ (thanh toán trực tiếp từ tài khoản)

직불카드 thẻ thanh toán ngay (giống 체크카드, nhưng dùng trong phạm vi hẹp hơn)

현금카드 thẻ rút tiền mặt (thẻ ATM cơ bản)

교통카드 thẻ giao thông (dùng đi tàu, xe bus, subway)

포인트 카드 thẻ tích điểm

멤버십 카드 thẻ thành viên

선불카드 thẻ trả trước (nạp tiền sẵn)

기프트카드 thẻ quà tặng