logo
donate

Từ vựng tiếng Hàn mô tả tình trạng quần áo

찢어지다 (rách)

바지가 무릎 부분이 다 찢어졌어요.
→ Quần ở chỗ đầu gối rách hết rồi.

늘어나다 (dão, giãn)

이 티셔츠는 세탁할 때마다 목이 자꾸 늘어나요.
→ Áo thun này mỗi lần giặt cổ lại bị dão ra.

해지다 (sờn, bạc màu)

제 청바지가 많이 해졌어요.
→ Quần jeans của tôi sờn nhiều rồi.

더럽다 (bẩn)

옷이 너무 더러워서 빨아야겠어요.
→ Quần áo bẩn quá, chắc phải giặt thôi.

깨끗하다 (sạch)

오늘 입은 셔츠 정말 깨끗해 보여요.
→ Áo sơ mi hôm nay cậu mặc trông rất sạch sẽ.

구겨지다 (nhăn, nhàu)

옷이 가방 안에 있어서 다 구겨졌어요.
→ Quần áo để trong túi nên bị nhàu hết rồi.

헐렁하다 (rộng, lùng thùng)

이 바지는 너무 헐렁해서 못 입겠어요.
→ Quần này rộng quá nên không mặc được.

꽉 끼다 (chật, bó sát)

치마가 허리에 너무 꽉 껴요.
→ Cái váy bó sát eo quá.

반짝이다 (lấp lánh)

원피스가 불빛 아래서 정말 반짝여요.
→ Váy dưới ánh đèn lấp lánh thật đấy.

빳빳하다 (cứng, còn mới)

새로 산 셔츠가 아직 빳빳해요.
→ Cái áo sơ mi mới mua vẫn còn cứng.