👥 Dân cư & xã hội
인구 증가 gia tăng dân số
인구 밀집 mật độ dân số cao
농촌 인구 감소 giảm dân số nông thôn
이촌향도 hiện tượng người rời nông thôn lên thành phố
주거 문제 vấn đề nhà ở
빈민가 / 슬럼가 khu ổ chuột
교통 혼잡 ùn tắc giao thông
환경 오염 ô nhiễm môi trường
🏗️ Cơ sở hạ tầng & kinh tế
사회 기반 시설 cơ sở hạ tầng xã hội
도로 확장 mở rộng đường xá
대중교통 giao thông công cộng
상업 지구 khu thương mại
공업 지대 khu công nghiệp
주거 지구 khu dân cư
도시 재개발 tái phát triển đô thị (cải tạo, nâng cấp)
주택 부족 thiếu nhà ở
소득 격차 khoảng cách thu nhập
교통 문제 vấn đề giao thông
자연 파괴 phá hủy thiên nhiên
녹지 감소 giảm không gian xanh
범죄 증가 gia tăng tội phạm
사회적 갈등 mâu thuẫn xã hội