Đăng nhập
Đăng kí
Ngữ Pháp
Giao Tiếp
Dịch
Nghe
TOPIK
Đọc
NHÀ SÁCH
Tải tài liệu
Blog tiếng hàn
Top hỏi đáp
Từ điển
Từ vựng theo chủ đề
Từ vựng tiếng Hàn về chủ đề về phụ khoa, ngày kinh
Click vào đây để luyện tập tiếng Hàn
Từ vựng tiếng Hàn về chủ đề về phụ khoa, ngày kinh
생리 kinh nguyệt
생리혈 máu kinh
배란 rụng trứng
생리통 đau bụng kinh
월경 주기 chu kỳ kinh nguyệt
생리불순 rối loạn kinh nguyệt
무월경 vô kinh (không có kinh nguyệt)
생리대 băng vệ sinh
탐폰 băng vệ sinh dạng ống (tampon)
생리컵 cốc nguyệt san
자궁 tử cung
Click vào đây để luyện tập tiếng Hàn
BÀI HỌC TIẾP THEO
Từ vựng tiếng Hàn về phần thịt bò, lợn
Bài học mới
Từ vựng tiếng Hàn về chủ đề Thai sản
Mở rộng từ vựng: '생각하다', '말하다', '돕다', '만들다'
Cách bước nấu món thịt chiên xù
Nâng cấp từ vựng về các bệnh văn phòng
Từ vựng tiếng Hàn về chủ đề các bệnh lý răng miệng
Các bước luộc rau bằng tiếng Hàn
Các vấn đề HOT trong bài thi TOPIK P3
Các bước giặt quần áo trong tiếng Hàn
Từ vựng tiếng Hàn về nấu ăn (Khuấy, nạo, băm,...)
Quán dụng ngữ về 손
Từ vựng tiếng Hàn về các loại thẻ
Nâng cấp từ vựng TOPIK chủ đề đô thị hóa (도시화)
Từ vựng tiếng Hàn về phần thịt bò, lợn
Từ vựng tiếng Hàn về chủ đề về phụ khoa, ngày kinh
Các vấn đề HOT trong bài thi TOPIK P2
Từ vựng tiếng Hàn mô tả tình trạng quần áo
Nâng cấp từ vựng TOPIK chủ đề môi trường
Biểu hiện tiếng Hàn về chăm sóc bản thân
Từ vựng về các bộ phận của ô tô
Từ vựng tiếng Hàn về các loại tiền
Đặt câu hỏi