logo
donate

Từ vựng tiếng Hàn về phần thịt bò, lợn

🐂 Thịt bò (소고기 sogogi)

  • 꽃등심 thăn sườn
  • 등심 thăn lưng
  • 우둔살 bắp đùi sau
  • 사태 bắp chân bò
  • 안심 thăn nội (thịt phi-lê)
  • 갈비 sườn bò
  • 양지머리 ức bò
  • 양지 nạm bò
  • 목심 nạc cổ

Thịt heo (돼지고기 dwaeji-gogi)

  • 목심, 항정살 vai, nạc cổ
  • 등심 thăn lưng heo
  • 갈비살 sườn heo
  • 안심 thăn nội heo
  • 뒷다리살 thịt mông, đùi sau
  • 갈매기살 thịt thăn bụng (nằm giữa ức và bụng, ngon, hiếm)
  • 삼겹살 ba chỉ heo
  • 앞다리살 thịt vai trước