자랑스럽다 tự hào
감사하다 biết ơn
감동하다 xúc động
기쁘다 vui mừng
흥분하다 hào hứng
즐겁다 vui vẻ
존경하다 tôn kính
희망하다 hy vọng
행복하다 hạnh phúc
감격하다 cảm kích, xúc động mạnh
즐기다 tận hưởng
뿌듯하다 hãnh diện, mãn nguyện
기대하다 mong chờ, kỳ vọng
기운차다 đầy năng lượng, phấn chấn
벅차다 tràn đầy cảm xúc, khó tả
환희하다 hoan hỉ, vui sướng