Đăng nhập
Đăng kí
Ngữ Pháp
Giao Tiếp
Dịch
Nghe
TOPIK
Đọc
NHÀ SÁCH
Tải tài liệu
Blog tiếng hàn
Top hỏi đáp
Từ điển
Từ vựng theo chủ đề
Nâng cấp từ vựng TOPIK chủ đề việc làm
Click vào đây để luyện tập tiếng Hàn
Nâng cấp từ vựng TOPIK chủ đề việc làm
Từ vựng cơ bản về việc làm
직업 nghề nghiệp
일자리 việc làm, chỗ làm
취업 xin việc, tìm được việc
구직 tìm việc
구인 tuyển dụng
채용 tuyển chọn, tuyển dụng
근무 làm việc, công tác
직장 nơi làm việc, công ty
회사 công ty
사무실 văn phòng
Quá trình xin việc
이력서 sơ yếu lý lịch (CV)
자기소개서 bài giới thiệu bản thân
지원하다 ứng tuyển
면접 phỏng vấn
합격하다 đỗ, trúng tuyển
불합격하다 trượt, không đỗ
경험 kinh nghiệm
경력 kinh nghiệm làm việc, thâm niên
자격증 chứng chỉ, bằng cấp
Hợp đồng & lương
근로 계약 hợp đồng lao động
정규직 nhân viên chính thức
계약직 nhân viên hợp đồng
아르바이트 việc làm thêm (part-time)
급여 / 월급 lương tháng
연봉 lương năm
시급 lương theo giờ
수당 phụ cấp
보너스 thưởng
퇴직금 tiền trợ cấp thôi việc
Môi trường làm việc
동료 đồng nghiệp
상사 cấp trên
부하 직원 cấp dưới
관리자 người quản lý
부서 bộ phận, phòng ban
회의 cuộc họp
야근 làm ca đêm, làm thêm giờ
출근하다 đi làm
퇴근하다 tan làm
Click vào đây để luyện tập tiếng Hàn
BÀI HỌC TIẾP THEO
Nâng cấp từ vựng TOPIK chủ đề công nghiệp
Bài học mới
Biểu hiện tiếng Hàn về chăm sóc em bé
Từ vựng tiếng Hàn về chất liệu
Các vấn đề HOT trong bài thi TOPIK P1
Từ vựng và biểu hiện về 입국 절차 (Thủ tục nhập cảnh)
Từ vựng về chủ đề nội tạng
Nâng cấp từ vựng TOPIK chủ đề công nghiệp
Nâng cấp từ vựng TOPIK chủ đề việc làm
Biểu hiện về làm nông nghiệp
Từ vựng về các loại rau
Từ vựng chủ đề về các vật dụng y tế thông dụng
Từ vựng về cảm xúc trong ngày Quốc khánh 2/9
Từ vựng Hán Hàn 업 (業)
Quán dụng ngữ về 눈
Nâng cấp từ vựng cho câu viết 54
Từ vựng về các loại cây ăn quả
Từ vựng Hán Hàn 學 (학)
Từ vựng về bão số 5 và ảnh hưởng của hoàn lưu bão
Các loại răng trong tiếng Hàn
파김치가 되다 và 녹초가 되다 (Mệt mỏi)
Các loại sữa trong tiếng Hàn
Đặt câu hỏi