Đăng nhập
Đăng kí
Ngữ Pháp
Giao Tiếp
Dịch
Nghe
TOPIK
Đọc
NHÀ SÁCH
Tải tài liệu
Blog tiếng hàn
Top hỏi đáp
Từ điển
Từ vựng theo chủ đề
Từ vựng về các loại rau
Click vào đây để luyện tập tiếng Hàn
Từ vựng về các loại rau
오레가노 rau kinh giới
어성초 rau diếp cá
민트 bạc hà
회향풀 rau thì là, rau thơm
바질 húng quế
고수 Ngò rí, rau mùi
샐러리 cần tây
파슬리 ngò tây, parsley
로즈메리 hương thảo, rosemary
타임 xạ hương, thyme
딜 thì là (dill)
레몬그라스 sả chanh (lemongrass)
쪽파 hành lá
상추 rau xà lách
시금치 rau bina
Click vào đây để luyện tập tiếng Hàn
BÀI HỌC TIẾP THEO
Biểu hiện về làm nông nghiệp
Bài học mới
Từ vựng tiếng Hàn về chủ đề Thai sản
Mở rộng từ vựng: '생각하다', '말하다', '돕다', '만들다'
Cách bước nấu món thịt chiên xù
Nâng cấp từ vựng về các bệnh văn phòng
Từ vựng tiếng Hàn về chủ đề các bệnh lý răng miệng
Các bước luộc rau bằng tiếng Hàn
Các vấn đề HOT trong bài thi TOPIK P3
Các bước giặt quần áo trong tiếng Hàn
Từ vựng tiếng Hàn về nấu ăn (Khuấy, nạo, băm,...)
Quán dụng ngữ về 손
Từ vựng tiếng Hàn về các loại thẻ
Nâng cấp từ vựng TOPIK chủ đề đô thị hóa (도시화)
Từ vựng tiếng Hàn về phần thịt bò, lợn
Từ vựng tiếng Hàn về chủ đề về phụ khoa, ngày kinh
Các vấn đề HOT trong bài thi TOPIK P2
Từ vựng tiếng Hàn mô tả tình trạng quần áo
Nâng cấp từ vựng TOPIK chủ đề môi trường
Biểu hiện tiếng Hàn về chăm sóc bản thân
Từ vựng về các bộ phận của ô tô
Từ vựng tiếng Hàn về các loại tiền
Đặt câu hỏi