Đăng nhập
Đăng kí
Ngữ Pháp
Giao Tiếp
Dịch
Nghe
TOPIK
Đọc
NHÀ SÁCH
Tải tài liệu
Blog tiếng hàn
Top hỏi đáp
Từ điển
Từ vựng theo chủ đề
Từ vựng về các loại rau
Click vào đây để luyện tập tiếng Hàn
Từ vựng về các loại rau
오레가노 rau kinh giới
어성초 rau diếp cá
민트 bạc hà
회향풀 rau thì là, rau thơm
바질 húng quế
고수 Ngò rí, rau mùi
샐러리 cần tây
파슬리 ngò tây, parsley
로즈메리 hương thảo, rosemary
타임 xạ hương, thyme
딜 thì là (dill)
레몬그라스 sả chanh (lemongrass)
쪽파 hành lá
상추 rau xà lách
시금치 rau bina
Click vào đây để luyện tập tiếng Hàn
BÀI HỌC TIẾP THEO
Biểu hiện về làm nông nghiệp
Bài học mới
Biểu hiện tiếng Hàn về chăm sóc em bé
Từ vựng tiếng Hàn về chất liệu
Các vấn đề HOT trong bài thi TOPIK P1
Từ vựng và biểu hiện về 입국 절차 (Thủ tục nhập cảnh)
Từ vựng về chủ đề nội tạng
Nâng cấp từ vựng TOPIK chủ đề công nghiệp
Nâng cấp từ vựng TOPIK chủ đề việc làm
Biểu hiện về làm nông nghiệp
Từ vựng về các loại rau
Từ vựng chủ đề về các vật dụng y tế thông dụng
Từ vựng về cảm xúc trong ngày Quốc khánh 2/9
Từ vựng Hán Hàn 업 (業)
Quán dụng ngữ về 눈
Nâng cấp từ vựng cho câu viết 54
Từ vựng về các loại cây ăn quả
Từ vựng Hán Hàn 學 (학)
Từ vựng về bão số 5 và ảnh hưởng của hoàn lưu bão
Các loại răng trong tiếng Hàn
파김치가 되다 và 녹초가 되다 (Mệt mỏi)
Các loại sữa trong tiếng Hàn
Đặt câu hỏi