씨를 뿌리다 gieo hạt
모를 심다 cấy mạ, cấy lúa
물을 대다 dẫn nước tưới ruộng
거두어들이다 / 수확하다 thu hoạch
농약을 치다 phun thuốc trừ sâu
거름을 주다 bón phân
잡초를 뽑다 nhổ cỏ dại
가축을 기르다 chăn nuôi gia súc
농사를 짓다 làm nông, trồng trọt
땅을 갈다 cày đất
과일을 따다 hái trái cây
가축을 기르다 chăn nuôi gia súc
농기구를 사용하다 sử dụng nông cụ
농기계를 돌리다 vận hành máy nông nghiệp
곡식을 저장하다 dự trữ ngũ cốc
젖을 짜다 vắt sữa (bò, dê)
알을 거두다 thu trứng (gà, vịt)
씨앗이 싹트다 hạt nảy mầm
비닐하우스를 짓다 dựng nhà kính