logo
donate

Biểu hiện về làm nông nghiệp

씨를 뿌리다 gieo hạt

모를 심다 cấy mạ, cấy lúa
물을 대다 dẫn nước tưới ruộng

거두어들이다 / 수확하다 thu hoạch

농약을 치다 phun thuốc trừ sâu

거름을 주다 bón phân

잡초를 뽑다 nhổ cỏ dại

가축을 기르다 chăn nuôi gia súc

농사를 짓다 làm nông, trồng trọt
땅을 갈다 cày đất

과일을 따다 hái trái cây

가축을 기르다 chăn nuôi gia súc

농기구를 사용하다 sử dụng nông cụ

농기계를 돌리다 vận hành máy nông nghiệp

곡식을 저장하다 dự trữ ngũ cốc

젖을 짜다 vắt sữa (bò, dê)

알을 거두다 thu trứng (gà, vịt)

씨앗이 싹트다 hạt nảy mầm

비닐하우스를 짓다 dựng nhà kính