logo
donate

Từ vựng Hán Hàn 學 (학)

학교 (學校) – Trường học

학생 (學生) – Học sinh

학문 (學問) – Học vấn

학자 (學者) – Học giả

학원 (學院) – Học viện / trung tâm học thêm

과학 (科學) – Khoa học

수학 (數學) – Toán học

음악 (音樂) – Âm nhạc

언어학 (言語學) – Ngôn ngữ học

유학 (留學) – Du học

유학 (儒學) – Nho học

유학생 (留學生) – Du học sinh