logo
donate

Từ vựng và biểu hiện về 입국 절차 (Thủ tục nhập cảnh)

  • 비자/사증 visa, thị thực
  • 여권 hộ chiếu
  • 유효 기간 thời hạn hiệu lực
  • 발급을 신청하다 xin cấp, nộp đơn cấp
  • 발급 받다 được cấp
  • 통역 phiên dịch
  • 입국하다 nhập cảnh
  • 입국 심사를 받다 làm thủ tục nhập cảnh, qua hải quan
  • 입국이 금지되다 bị từ chối nhập cảnh
  • 취업교육을 받다 được đào tạo nghề
  • 작업장에 배치되다 được phân công vào xưởng làm việc
  • 입국신고서 thẻ khai báo nhập cảnh