Đăng nhập
Đăng kí
Ngữ Pháp
Giao Tiếp
Dịch
Nghe
TOPIK
Đọc
NHÀ SÁCH
Tải tài liệu
Blog tiếng hàn
Top hỏi đáp
Từ điển
Từ vựng theo chủ đề
Từ vựng và biểu hiện về 입국 절차 (Thủ tục nhập cảnh)
Click vào đây để luyện tập tiếng Hàn
Từ vựng và biểu hiện về 입국 절차 (Thủ tục nhập cảnh)
비자/사증 visa, thị thực
여권 hộ chiếu
유효 기간 thời hạn hiệu lực
발급을 신청하다 xin cấp, nộp đơn cấp
발급 받다 được cấp
통역 phiên dịch
입국하다 nhập cảnh
입국 심사를 받다 làm thủ tục nhập cảnh, qua hải quan
입국이 금지되다 bị từ chối nhập cảnh
취업교육을 받다 được đào tạo nghề
작업장에 배치되다 được phân công vào xưởng làm việc
입국신고서 thẻ khai báo nhập cảnh
Click vào đây để luyện tập tiếng Hàn
BÀI HỌC TIẾP THEO
Các vấn đề HOT trong bài thi TOPIK P1
Bài học mới
Biểu hiện tiếng Hàn về chăm sóc em bé
Từ vựng tiếng Hàn về chất liệu
Các vấn đề HOT trong bài thi TOPIK P1
Từ vựng và biểu hiện về 입국 절차 (Thủ tục nhập cảnh)
Từ vựng về chủ đề nội tạng
Nâng cấp từ vựng TOPIK chủ đề công nghiệp
Nâng cấp từ vựng TOPIK chủ đề việc làm
Biểu hiện về làm nông nghiệp
Từ vựng về các loại rau
Từ vựng chủ đề về các vật dụng y tế thông dụng
Từ vựng về cảm xúc trong ngày Quốc khánh 2/9
Từ vựng Hán Hàn 업 (業)
Quán dụng ngữ về 눈
Nâng cấp từ vựng cho câu viết 54
Từ vựng về các loại cây ăn quả
Từ vựng Hán Hàn 學 (학)
Từ vựng về bão số 5 và ảnh hưởng của hoàn lưu bão
Các loại răng trong tiếng Hàn
파김치가 되다 và 녹초가 되다 (Mệt mỏi)
Các loại sữa trong tiếng Hàn
Đặt câu hỏi