눈을 의심하다 [nghi ngờ mắt mình] → không tin vào mắt mình (ngạc nhiên, sốc).
눈에 불똥이 튀다 [tia lửa bắn vào mắt] → vạ lây, bị liên lụy vào rắc rối.
눈에 안 차다 [không vừa mắt] → không ưng ý, không hài lòng.
눈을 붙이다 [dán mắt] → chợp mắt, ngủ một chút.
눈총을 받다 [nhận ánh mắt lạnh] → bị nhìn với ánh mắt khó chịu.
눈에 흙이 들어가다 [đất vào mắt] → chết (cách nói bóng gió).
눈에 쌍심지를 켜다 [thắp ngọn đèn đôi trong mắt] → trừng mắt giận dữ.
눈을 피하다 [tránh mắt] → tránh ánh nhìn, lén lút.
눈이 풀리다 [mắt tan ra] → mắt vô hồn (do mệt, say rượu...).
눈이 트이다 [mắt được mở ra] → mở rộng tầm mắt, sáng mắt ra (hiểu biết hơn).
눈길을 끌다 [kéo ánh mắt] → thu hút sự chú ý.