logo
donate

Quán dụng ngữ về 눈

눈을 의심하다 [nghi ngờ mắt mình] → không tin vào mắt mình (ngạc nhiên, sốc).

눈에 불똥이 튀다 [tia lửa bắn vào mắt] → vạ lây, bị liên lụy vào rắc rối.

눈에 안 차다 [không vừa mắt] → không ưng ý, không hài lòng.

눈을 붙이다 [dán mắt] → chợp mắt, ngủ một chút.

눈총을 받다 [nhận ánh mắt lạnh] → bị nhìn với ánh mắt khó chịu.

눈에 흙이 들어가다 [đất vào mắt] → chết (cách nói bóng gió).

눈에 쌍심지를 켜다 [thắp ngọn đèn đôi trong mắt] → trừng mắt giận dữ.

눈을 피하다 [tránh mắt] → tránh ánh nhìn, lén lút.

눈이 풀리다 [mắt tan ra] → mắt vô hồn (do mệt, say rượu...).

눈이 트이다 [mắt được mở ra] → mở rộng tầm mắt, sáng mắt ra (hiểu biết hơn).

눈길을 끌다 [kéo ánh mắt] → thu hút sự chú ý.