logo
donate

Từ vựng Hán Hàn 업 (業)

직업 (職業)

  • Hán Nôm: Chức nghiệp
  • Nghĩa: Nghề nghiệp

산업 (産業)

  • Hán Nôm: Sản nghiệp
  • Nghĩa: Công nghiệp

농업 (農業)

  • Hán Nôm: Nông nghiệp
  • Nghĩa: Nông nghiệp

상업 (商業)

  • Hán Nôm: Thương nghiệp
  • Nghĩa: Thương mại, buôn bán

공업 (工業)

  • Hán Nôm: Công nghiệp
  • Nghĩa: Ngành công nghiệp, chế tạo

사업 (事業)

  • Hán Nôm: Sự nghiệp
  • Nghĩa: Sự nghiệp, công việc kinh doanh

업적 (業績)

  • Hán Nôm: Nghiệp tích
  • Nghĩa: Thành tích, công trạng

기업 (企業)

  • Hán Nôm: Xí nghiệp
  • Nghĩa: Doanh nghiệp

영업 (營業)

  • Hán Nôm: Doanh nghiệp
  • Nghĩa: Hoạt động kinh doanh, buôn bán

신업 (新業)

  • Hán Nôm: Tân nghiệp
  • Nghĩa: Ngành nghề mới

대업 (大業)

  • Hán Nôm: Đại nghiệp
  • Nghĩa: Sự nghiệp lớn

업보 (業報)

  • Hán Nôm: Nghiệp báo
  • Nghĩa: Quả báo do nghiệp để lại (theo Phật giáo)

선업 (善業)

  • Hán Nôm: Thiện nghiệp
  • Nghĩa: Nghiệp lành

악업 (惡業)

  • Hán Nôm: Ác nghiệp
  • Nghĩa: Nghiệp xấu, nghiệp ác