(Lấy quạt quạt vào đám lửa – Đổ thêm dầu vào lửa)
Thành ngữ này bắt nguồn từ các cách làm ngọn lửa lớn hơn, đó là: thổi lửa để cho lửa lan ra, dùng quạt để lửa bùng lên, hoặc đổ dầu. Khi có gió to hoặc đổ thêm dầu vào lửa thì ngọn lửa sẽ bùng lên mạnh hơn và gây nguy hiểm lớn hơn. “불난 데 부채질하다” chỉ hành động hoặc lời nói của ai đó làm cho tình huống càng nghiêm trọng hơn. Ví dụ, bạn của bạn vừa chia tay bạn trai và đang cố gắng quên đi, nhưng bạn cứ liên tục nhắc đến chủ đề đó thì sẽ khiến mọi chuyện càng tồi tệ hơn.
(Tụ tập miệng – Nhiều người có cùng một ý kiến)
Thành ngữ này được dùng khi hai hoặc nhiều người có cùng ý kiến về một vấn đề nào đó. Khi đó có thể xem đó là ý kiến đại diện cho cả tập thể.
Ví dụ: “사람들이 입을 모아서 이 웹사이트를 칭찬해요” – Mọi người ai cũng đều khen trang web đó.
(Đặt tay – Không làm điều gì đó mà đáng ra nên làm)
손 놓고 있다 mang nghĩa trì hoãn, không thực hiện hành động cần thiết. Nó cũng có thể dùng với nghĩa “tránh né việc gì đó vì áp lực”. Tuy nhiên, càng trì hoãn thì vấn đề càng trở nên nghiêm trọng hơn.
Ví dụ: “손 놓고 있었더니 일이 커졌어요.” – Vì đã không hành động nên sự việc trở nên nghiêm trọng.
(Tìm nhầm số nhà – Nhờ sai người)
Hãy tưởng tượng bạn cần giúp đỡ và nhờ ai đó, nhưng người đó không thể giúp hoặc không muốn giúp. Giống như khi hàng giao sai địa chỉ. Thành ngữ này dùng để chỉ hành động chọn nhầm người, nhờ sai người không phù hợp để giải quyết vấn đề.
Tương đương thành ngữ tiếng Việt: “Hỏi sư mượn lược”.
(Quay lời – Chuyển hướng câu chuyện)
Thành ngữ này dùng khi ai đó trốn tránh nói về một chủ đề nào đó, hoặc nói vòng vo mà không đi thẳng vào vấn đề chính.