폭력 bạo lực
폭행 hành hung, tấn công
가정폭력 bạo hành gia đình
성폭력 bạo lực tình dục
언어폭력 bạo lực ngôn từ
학교폭력 bạo lực học đường
신체적 폭력 bạo lực thể xác
정서적 폭력 bạo lực tinh thần
집단폭행 hành hung theo nhóm
폭력배 kẻ côn đồ, người sử dụng bạo lực
가해자 người gây ra (hung thủ)
피해자 nạn nhân