뒷돈 – tiền hối lộ, tiền “lót tay”
뒷거래 – giao dịch ngầm, “deal” sau lưng
뒷말 – lời nói sau lưng, điều tiếng
뒷조사 – điều tra ngầm, điều tra lý lịch
뒷광고 – quảng cáo trá hình (không khai báo tài trợ)
뒷담화 – nói xấu sau lưng
뒷통수치다 – đâm sau lưng
뒷수습 – “dọn dẹp hậu quả”, xử lý hậu trường
뒷문 – cửa sau
뒷좌석 – ghế sau (trong xe, rạp phim)
뒷골목 – hẻm sau, ngõ nhỏ khuất