logo
donate

Từ vựng tiếng Hàn thường gặp khi đi làm

출산휴가 – nghỉ thai sản

계약 – hợp đồng

고용주 – chủ sử dụng lao động

직원근로자 người lao động

사직하다 – từ chức

수당 – phụ cấp

초과근무 làm thêm

보험 bảo hiểm

세금 – thuế

동료 – đồng nghiệp

프린터 – máy in

복사기 – máy photocopy