철 – sắt
강철 – thép
주철 – gang
구리 – đồng
알루미늄 – nhôm
납 – chì
아연 – kẽm
주석 – thiếc
니켈 – niken
금 – vàng
은 – bạc
백금 – bạch kim (platin)
티타늄 – titan
스테인리스 – thép không gỉ (inox)