1. Về trang phục và phụ kiện:
겉 (ngoài) + 옷 (áo) 겉옷 áo khoác ngoài
속 (trong) + 옷 (áo) 속옷 đồ lót
운동 (vận động) + 화 (giày) 운동화 giày thể thao
등산 (leo núi) + 화 (giày) 등산화
giày leo núi 선 (chống) + 글라스 (kính) 선글라스
kính râm 귀 (tai) + 걸이 (móc) 귀걸이 hoa tai
2. Hiện tượng tự nhiên:
눈 (tuyết) + 사람 (người) 눈사람 người tuyết
해 (mặt trời) + 질 (lặn) 해질 hoàng hôn
바람 (gió) + 소리 (âm thanh) 바람소리
tiếng gió 별 (sao) + 빛 (ánh sáng) 별빛 ánh sao