logo
donate

Từ ghép (합성어) trong tiếng Hàn P2

1. Về trang phục và phụ kiện:

 겉 (ngoài) + 옷 (áo) 겉옷 áo khoác ngoài 

속 (trong) + 옷 (áo) 속옷 đồ lót 

운동 (vận động) + 화 (giày) 운동화 giày thể thao 

등산 (leo núi) + 화 (giày) 등산화 

giày leo núi 선 (chống) + 글라스 (kính) 선글라스 

kính râm 귀 (tai) + 걸이 (móc) 귀걸이 hoa tai 

2. Hiện tượng tự nhiên:

 

눈 (tuyết) + 사람 (người) 눈사람 người tuyết 

해 (mặt trời) + 질 (lặn) 해질 hoàng hôn 

바람 (gió) + 소리 (âm thanh) 바람소리 

tiếng gió 별 (sao) + 빛 (ánh sáng) 별빛 ánh sao