1. Từ vựng chung:
기사 bài báo, ký sự
기자 phóng viên, nhà báo
머리기사 tiêu đề bài báo
뉴스 tin tức
보도 đưa tin, đăng tin
언론 báo chí
언론인 người làm báo
취재 lấy tin, săn tin
편집 biên tập
발행 phát hành
광고 quảng cáo
독자 bạn đọc, độc giả
인터뷰 phỏng vấn
사진 ảnh
기자회견 buổi họp báo
2. Từ vựng theo loại hình báo chí:
신문 báo
잡지 tạp chí
방송 phát thanh, truyền hình
인터넷 매체 truyền thông internet
3. Từ vựng về các khái niệm báo chí:
여론 dư luận
자유언론 báo chí tự do
언론 윤리 đạo đức báo chí
기밀 bí mật
객관성 tính khách quan
공정성 tính công bằng
정확성 tính chính xác
4. Một số cụm từ hữu ích:
뉴스를 보도하다 đưa tin tức
기사를 쓰다 viết bài báo
인터뷰를 하다 phỏng vấn
사진을 찍다 chụp ảnh
기자회견을 열다 mở họp báo
여론을 조사하다 điều tra dư luận
언론 윤리를 지키다 tuân thủ đạo đức báo chí
5. Từ vựng về các loại tin bài:
특종 tin độc quyền
속보 tin nóng
기획 보도 tin bài chuyên đề
해설 bình luận
사설 bài xã luận
논설 bài luận
인터뷰 기사 bài phỏng vấn
칼럼 bài viết chuyên mục
르포 phỏng sự
기자회견 보도 tin bài họp báo
6. Từ vựng về các khâu sản xuất tin bài:
취재원 nguồn tin
편집위원 ủy viên biên tập
헤드라인 tiêu đề
꼬리말 lời kết
사진설명 chú thích ảnh
자막 kịch bản phim
더빙 lồng tiếng
7. Từ vựng về các tổ chức báo chí:
언론사 công ty báo chí
방송국 đài phát thanh, truyền hình
통신사 hãng thông tấn
기자단 hiệp hội nhà báo
9. Từ vựng về pháp luật báo chí:
명예훼손 bôi nhọ danh dự
저작권 침해 vi phạm bản quyền
보도자유 침해 vi phạm tự do báo chí