logo
donate

TỪ GHÉP TIẾNG HÀN  (합성어) VỀ ĐỒ DÙNG, THIẾT BỊ, NƠI CHỐN

TỪ GHÉP TIẾNG HÀN  (합성어) VỀ ĐỒ DÙNG, THIẾT BỊ, NƠI CHỐN

  1. 전기 (điện) + 밥솥 (nồi cơm)  = 전기밥솥 (nồi cơm điện)
  2. 청소 (dọn dẹp) + 기계 (máy)  = 청소기 (máy hút bụi)
  3. 세탁 (giặt) + 기계 (máy)  = 세탁기 (máy giặt)
  4. 냉장 (làm lạnh) +  (kho)  = 냉장고 (tủ lạnh)
  5. 전자 (điện tử) + 렌지 (lò)  = 전자레인지 (lò vi sóng)
  6. 휴대 (mang theo) + 전화 (điện thoại)  = 휴대전화 (điện thoại di động)
  7. (giáo dục) +  (phòng)  =  교실 (lớp học)
  8. 회의 (hội ý, họp) +  (phòng)  = 회의실 (phòng họp)
  9. (bệnh) +  (viện)  = 병원 (bệnh viện)
  10. (ăn) + (quán)  = 식당 (nhà ăn)
  11. 도서 (sách) +  (quán)  = 도서관 (thư viện)