TỪ GHÉP TIẾNG HÀN (합성어) VỀ ĐỒ DÙNG, THIẾT BỊ, NƠI CHỐN

- 전기 (điện) + 밥솥 (nồi cơm) = 전기밥솥 (nồi cơm điện)
- 청소 (dọn dẹp) + 기계 (máy) = 청소기 (máy hút bụi)
- 세탁 (giặt) + 기계 (máy) = 세탁기 (máy giặt)
- 냉장 (làm lạnh) + 고 (kho) = 냉장고 (tủ lạnh)
- 전자 (điện tử) + 렌지 (lò) = 전자레인지 (lò vi sóng)
- 휴대 (mang theo) + 전화 (điện thoại) = 휴대전화 (điện thoại di động)
- 교 (giáo dục) + 실 (phòng) = 교실 (lớp học)
- 회의 (hội ý, họp) + 실 (phòng) = 회의실 (phòng họp)
- 병 (bệnh) + 원 (viện) = 병원 (bệnh viện)
- 식 (ăn) + 당 (quán) = 식당 (nhà ăn)
- 도서 (sách) + 관 (quán) = 도서관 (thư viện)