기차 Tàu hỏa, xe lửa |
지하철 Tàu điện ngầm |
고속열차 Tàu siêu tốc |
오픈카 Xe mui trần |
트럭 Xe tải |
자동차 Xe ô tô |
오토바이 Xe máy |
버스 Xe bus |
자전거 Xe đạp |
배 Tàu |
비행기 Máy bay |
헬리콥터 Trực thăng |
기구 Kinh khí cầu |
요트 Thuyền buồm |
택시 Taxi |
STT |
Tiếng Hàn |
Tiếng Việt |
1 |
핸들/운전대 | Tay lái, vô lăng |
2 |
안장 | Yên xe |
3 |
프레임 | Khung xe |
4 |
바퀴살 | Nan hoa xe |
5 |
타이어 | Lốp xe |
6 |
체인 | Xích xe |
7 |
페달 | Bàn đạp |
8 |
바퀴축 | Trục bánh xe |
9 |
기어 | Trục xích (hộp số) |
10 |
바퀴테 | Vành xe |
11 |
바퀴 | Bánh xe |
12 |
공기 주입구 | Van xe |
13 |
튜브 | Lốp xe |
14 |
산악용 자전거, MTB | Xe địa hình |
15 |
자전거 전용 도로 | Đường xe đạp |
16 |
백미러 | Gương chiếu hậu |
17 |
사이드미러 | Gương hông |
18 |
연료 탱크 | Bình xăng |
19 |
안장 | Yên xe |
20 |
헤드라이트/전조등 | Đèn pha trước |
21 |
미등 | Đèn sau xe (đèn màu đỏ) |
22 |
후진등 | Đèn chiếu hậu |
23 |
브레이크등 | Đèn phanh xe |
24 |
방향등/깜빡이 | Đèn xi nhan |
25 |
배기관 | Ống xả |
26 |
페달 | Bàn đạp |
27 |
엔진 | Động cơ |
28 |
브레이크 | Phanh |
29 |
사이드 브레이크 | Phanh bên/phanh tay |
30 |
흙받이 | Tấm chắn bùn |
31 |
뒷안장 | Yên sau |
32 |
완충 장치 | Giảm sóc |
33 |
헬멧 | Mũ bảo hiểm |
34 |
보닛 | Nắp capo |
35 |
앞유리 | Kính trước (ô tô) |
36 |
와이퍼 | Cần gạt nước |
37 |
번호판 | Biển số xe |
38 |
트렁크 | Cốp xe |
39 |
경적/클랙슨 | Còi |
40 |
기어/변속 손잡이 | Cần số |
41 |
가속 페달/ 액셀러레이터 | Chân ga |
42 |
계기판 | Bảng điều khiển |
43 |
연료계 | Đồng hồ báo nhiên liệu |
44 |
속도계 | Đồng hồ tốc độ |
45 |
주행 기록계 | Nhật ký hành trình |
46 |
비상등 | Đèn tín hiệu |
47 |
배터리 | Ắc quy |
48 |
에어백 | Túi khí |
49 |
클러치 | Cần số |
50 |
안전벨트 | Dây an toàn |
51 |
조수석 | Ghế trước cạnh tài xế |
52 |
앞좌석 | Ghế trước |
53 |
뒷좌석 | Ghế sau |
54 |
선루프 | Mui xe |
55 |
타이어가 펑크 나다 | Nổ lốp |
56 |
자동차 수리 센터 | Gara sửa chữa ô tô |
57 |
주차 위반 | Đỗ xe trái phép |
58 |
위반 통고장 | Thông báo vi phạm |
59 |
견인차 | Xe kéo, xe cứu hộ |
60 |
주유소 | Trạm xăng |
61 |
휘발유 / 기름 | Xăng xe |
62 |
경유 | Dầu nhẹ |
63 |
세차 | Rửa xe |
64 |
면허증 | Giấy phép, bằng |
1)
A: 내 자전거 타이어가 펑크났나봐요. 금세 바람이 빠지네요.
B: 그럼, 수리점에 가봐야겠다.
A: Xe tớ thủng săm hay sao ấy. Thấy có khí thoát ra ngay.
B: Thế thì phải đến cửa hàng sửa xe thôi.
2)
A: 우와, 멋지다. 이 오토바이 새로 산 거예요?
B: 응, 바로 어제 샀어요.
A: 나 한번 타보면 안 될까요?
A: Oa, đẹp quá, xe mới à ?
B: Ừ, Mới mua hôm qua đấy.
A: Tớ đi thử được không ?
3)
A: 차 좀 점검해 주세요.
B: 어떤 문제 있나요?
A: 기어 변속이 잘 안 되네요, 또 엔지에서 이상한 소리가 나는 거 같고요.
A: Anh kiểm tra xe giúp tôi với.
B: Có vấn đề gì ạ?
A: Cần số không ăn và có tiếng động phát ra ở động cơ.
4)
A: 이 근처에 자동차 수리 센터가 있었는데요.
B: 왜요?
A: 엔진 오일 좀 교환하려고요.
A: Có 1 gara sửa xe ô tô ở gần đây cơ mà.
B: Sao thế ạ?
A: Tối định thay dầu.
일차선/이차선/삼차선 Làn đường 1/2/3 |
가로등 Đèn đường |
가드레일 Rào chắn |
톨게이트 Trạm thu phí |
지하도 Đường hầm |
고가 도로 Đường vượt trên cao |
일방통행로 Đường một chiều |
교차로/사거리 Điểm giao nhau/ngã tư |
비포장 도로 Đường đất |
골목 Ngõ |
횡단보도 Vạch sang đường |
인도, 보도 Vỉa hè |
버스 정류장 Trạm xe buýt |
주차장 Bãi đỗ xe |
도로 표지 Biển chỉ đường |
신호등 Đèn (Giao thông) |
명사 Danh từ |
U턴 금지 |
Cấm quay đầu |
고속버스 터미널 |
Bến xe cao tốc |
|
고속버스 |
Xe buýt cao tốc |
|
시내버스 |
Xe buýt nội thành |
|
시외버스 |
Xe buýt ngoại thành |
|
버스 정류장 |
Bến xe buýt |
|
고속도로 |
Đường cao tốc |
|
지하도 |
Đường hầm |
|
교통카드 |
Thẻ giao thông |
|
내리는 문 |
Cửa xuống |
|
노선도 |
Sơ đồ tuyến tàu |
|
다음 정류장 |
Bến tiếp theo |
|
육교 |
Cầu vượt |
|
길 |
Đường |
|
큰길 |
Đường lớn |
|
지름길 |
Đường tắt |
|
삼거리 |
Ngã ba |
|
사거리 |
Nga tư |
|
신호등 |
Đèn giao thông |
|
여객선 터미널 |
Bến tàu thủy |
|
역무원 |
Nhân viên nhà ga |
|
왕복 |
Khứ hồi |
|
편도 |
Một chiều |
|
운전명허증 |
Bằng lái xe |
|
직행 |
Đi thẳng, chạy suốt |
|
초보운전 |
Mới tập lái |
|
환승역 |
Trạm trung chuyển |
|
종착역 |
Ga cuối cùng |
|
지하철역 |
Ga tàu tiện ngầm |
|
표지판 |
Biển chỉ đường |
|
사고 |
Tai nạn |
|
뺑소니 사고 |
Tông xe rồi bỏ trốn |
|
초보 운전자 |
Người mới học lái xe |
|
주차위반/불법주차 |
Đỗ xe trái phép |
|
신호위반 |
Vi phạm tín hiệu đèn giao thông |
|
불법유턴 | Quay đầu xe trái phép |
|
무단 횡단 | Qua đường trái phép |
|
졸음운전 | Lái xe khi buồn ngủ |
|
난폭운전 | Lái xe ẩu |
|
음주운전 | Lái xe khi uống rượu |
|
음주단속 | Kiểm tra nồng độ cồn khi lái xe |
|
면허정지 | Treo bằng lái |
|
면허취소 | Hủy giấy phép lái xe |
|
우회 도로 |
Đường vòng |
|
중앙 분리대 |
Dải phân cách giữa đường |
|
좌회전 |
Rẽ trái |
|
우회전 |
Rẽ phải |
|
교통사고 |
Tai nạn giao thông |
|
교통 체증 |
Ách tắc giao thông |
|
통행금지 |
Cấm thông hành |
|
제한 속도 |
Tốc độ giới hạn |
|
위험 |
Nguy hiểm |
|
방향 |
Phương hướng |
|
표현 Biểu hiện
|
갈아타다 |
Chuyển xe, chuyển tàu |
직진하다 |
Đi thẳng |
|
복잡하다 |
Phức tạp, đông đúc |
|
붐비다 |
Đông nghịt |
|
혼잡하다 |
Hỗn tạp |
|
드라이브 하다 |
Lái xe |
|
차가 밀리다 |
Kẹt xe |
|
길이 막히다 |
Tắc đường |
|
빵꾸가 나다 / 펑크가 나다 |
Bị nổ lốp |
|
끼어들다 |
Xe vào, chen vào |
|
사고 나다 |
Xảy ra tai nạn |
|
안전벨트를 매다 |
Thắt giây an toàn |
|
시동걸다 |
Khởi động xe |
|
속도를 높이다 |
Tăng tốc |
|
속도를 늦추다 |
Giảm tốc độ |
|
후진하다 |
Lùi xe |
|
주유하다/기름을 넣다 |
Đổ xăng |
|
세차하다 |
Rửa xe |
|
속도위반 하다 |
Vi phạm tốc độ |
|
교통이 편리하다 |
Giao thông thuận tiện |
|
교통이 불편하다 |
Giao thông bất tiện |
|
교통카드를 충전하다 |
Nạp tiền vào thẻ giao thông |
|
길이 막히다 |
Tắc đường |
|
단말기에 카드를 대다 |
Quẹt thẻ |
|
반대 방향으로 가는 차를 타다 |
Đi xe ở phía ngược lại |
|
서서 가다 |
Đứng khi đi (ô tô/buýt ) |
|
손잡이 잡다 |
Nắm vào tay cầm |
|
앉아서 가다 |
Ngồi khi đi xe đi (ôtô / buýt) | |
역을 지나치다 |
Đi quá bến |
|
택시를 잡다 |
Bắt taxi |
|
버스를 놓치다 |
Lỡ xe buýt |
|
한 걸음 물러서다 |
Lùi một bước |
- Dương Hồng Yên (Hàn Quốc Nori) -