logo
donate

Từ vựng tiếng Hàn liên quan đến các loại khóa, cúc, dây…

Khay treo, cho phụ kiện tủ quần áo Trend - trong Häfele Vietnam Shop

똑딱단추 cúc bấm, nút bấm

조임끈 dây rút

단추 cúc áo

버클 khóa thắt lưng, khóa gài

후크 móc cài

토글 단추 nút gài kiểu gỗ

신발끈 dây giày

벨크로 khóa dán (miếng dán)

안전핀 ghim băng, ghim an toàn

지퍼 khóa kéo