logo
donate

Từ vựng nấu ăn trong Tiếng Hàn

 

뼈를 발라내다 – lọc xương

 

잘게 썰다 / 다지다 – băm nhỏ

 

담그다 – ngâm

 

깍둑썰기 하다 – cắt hạt lựu

 

속을 채우다 / 소를 넣다 – nhồi nhân

 

물을 빼다 / 물기를 제거하다 – làm ráo nước

 

재우다 – ướp (gia vị)

 

맛을 감추다 – che giấu hương vị

 

걷어내다 – hớt bọt / vớt lớp váng

 

해동하다 – rã đông

 

갈다 – bào / mài

 

데치다 – trụng / chần sơ

 

껍질을 벗기다 – gọt vỏ / lột vỏ