뼈를 발라내다 – lọc xương
잘게 썰다 / 다지다 – băm nhỏ
담그다 – ngâm
깍둑썰기 하다 – cắt hạt lựu
속을 채우다 / 소를 넣다 – nhồi nhân
물을 빼다 / 물기를 제거하다 – làm ráo nước
재우다 – ướp (gia vị)
맛을 감추다 – che giấu hương vị
걷어내다 – hớt bọt / vớt lớp váng
해동하다 – rã đông
갈다 – bào / mài
데치다 – trụng / chần sơ
껍질을 벗기다 – gọt vỏ / lột vỏ