Tiếng Hàn | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
모양 | moyang | hình dạng |
형태 | hyeongtae | hình thể |
원형 | wonhyeong | hình tròn |
정사각형 | jeongsagakhyeong | hình vuông |
직사각형 | jiksagakhyeong | hình chữ nhật |
삼각형 | samgakhyeong | hình tam giác |
오각형 | ogakhyeong | hình ngũ giác |
육각형 | yuggakhyeong | hình lục giác |
팔각형 | palgakhyeong | hình bát giác |
타원형 | tawonhyeong | hình bầu dục |
별 모양 | byeol moyang | hình ngôi sao |
하트 모양 | hateu moyang | hình trái tim |
구형 | guhyeong | hình cầu (hình tròn 3D) |
원뿔형 | wonppulhyeong | hình nón |
원기둥형 | wongidung hyeong | hình trụ |
정육면체 | jeongyukmyeonche | hình lập phương |
피라미드형 | piramideu hyeong | hình kim tự tháp |
나선형 | naseonhyeong | hình xoắn ốc |
물방울 모양 | mulbangul moyang | hình giọt nước |
지그재그 모양 | jigeujaegeu moyang | hình ngoằn ngoèo |