logo
donate

Từ ghép (합성어) trong tiếng Hàn P1

1. Liên quan đến cơ thể (손, 발, 눈, 머리…) 
손 (tay) + 목 (cổ) 손목 cổ tay 

손 (tay) + 가락 (ngón) 손가락 ngón tay 

손 (tay) + 등 (đèn) 손전등 đèn pin 

발 (chân) + 등 (lưng, mu) 발등 mu bàn chân 

발 (chân) + 가락 (ngón) 발가락 ngón chân 

눈 (mắt) + 살 (thịt) 눈살 nếp nhăn giữa hai lông mày 

머리 (đầu) + 결 (sợi) 머리결 sợi tóc