logo
donate

Từ vựng Hán Hàn với 결 (結)

 

Từ vựng Hán Hàn với 결 (結)

결과 (結果) kết quả

결정 (決定) quyết định

결혼 (結婚) kết hôn

연결 (連結) liên kết, kết nối

종결 (終結) kết thúc, chấm dứt

해결 (解決) giải quyết

매결 (媒結) mai mối, làm mối

결의 (決意) quyết ý, quyết tâm

결렬 (決裂) tan vỡ, đổ vỡ, rạn nứt (quan hệ, đàm phán)

체결 (締結) ký kết (hợp đồng, hiệp định)

결속 (結束) kết thúc, gắn bó, đoàn kết

결부 (結付) kết hợp, gắn liền với