결과 (結果) kết quả
결정 (決定) quyết định
결혼 (結婚) kết hôn
연결 (連結) liên kết, kết nối
종결 (終結) kết thúc, chấm dứt
해결 (解決) giải quyết
매결 (媒結) mai mối, làm mối
결의 (決意) quyết ý, quyết tâm
결렬 (決裂) tan vỡ, đổ vỡ, rạn nứt (quan hệ, đàm phán)
체결 (締結) ký kết (hợp đồng, hiệp định)
결속 (結束) kết thúc, gắn bó, đoàn kết
결부 (結付) kết hợp, gắn liền với