logo
donate

Từ vựng Hán Hàn 목

목 (木) - Mc, cây

목재 (木材) - Mc tài: g, nguyên liu g

목수 (木匠) - Mc tượng: th mc

목화 (木花) - Mc hoa: bông gòn (cây bông)

목근 (木根) - Mc căn: r cây

목엽 (木葉) - Mc dip: lá cây

목질 (木質) - Mc cht: cht g

목기 (木器) - Mc khí: đ dùng bng g

목과 (木瓜) - Mc qua: qu mc qua (qu cây lê tàu)

목금 (木琴) - Mc cm: đàn g (mc cm)

목향 (木香) - Mc hương: cây mc hương

목본 (木本) - Mộc bản: cây thân gỗ

목림 (木林) - Mộc lâm: rừng cây

목조 (木造) - Mộc tạo: làm từ gỗ, xây dựng bằng gỗ

목화목 (木花木) - Mộc hoa mộc: cây hoa gỗ

목탄 (木炭) - Mộc than: than củi

목조각 (木彫刻) - Mộc điêu khắc: điêu khắc gỗ

목패 (木牌) - Mộc bài: bảng gỗ, thẻ gỗ

목근본 (木根本) - Mộc căn bản: gốc rễ cây

목단 (木丹) - Mộc đơn: cây mẫu đơn (cây hoa mộc đơn)

목위 (木位) - Mộc vị: vị trí cây trong rừng