logo
donate

Từ vựng Hán Hàn 무

1. Nghĩa 1: 무 - (無) – Vô (không) 

1. 무가치 =무 (vô) + 가치 (giá trị)= VÔ GIÁ TRỊ (không có giá trị)

2. 무감각 = 무 (vô) + 감각 (cảm giác) = KHÔNG CÓ CẢM GIÁC (vô cảm)

3. 무관 = 무 (vô) + 관 (quan)= VÔ CAN (không liên quan)

(관련: Liên quan)

4. 무기한 = 무 (vô) + 기한 (kỳ hạn) = KHÔNG KỲ HẠN (vô thời hạn)

5. 무례 = 무 (vô) + 례 (lễ) = VÔ LỄ

6. 무리 = 무 (vô) + 리 (lý) = VÔ LÝ

7. 무명 = 무 (vô) + 명 (danh) = VÔ DANH (không tên)

8. 무사 = 무 (vô) + 사 (sự, tư) = VÔ SỰ, VÔ TƯ 

(사: sự, tự, tư, tứ, tử…)

9. 무산 = 무 (vô) + 산 (sản) = VÔ SẢN

10. 무선 = 무 (vô) + 선 (tuyến) = KHÔNG DÂY 

(무선 키보드: bàn phím không dây)

11. 무성 = 무 (vô) + 성 (tính)   = VÔ TÍNH

12. 무수 = 무 (vô) + 수 (số)  = VÔ SỐ

13. 무식 = 무 (vô) + 식 (thức) = VÔ HỌC, VÔ THỨC

(무식하게 먹다: ăn một cách vô thức)

14. 무심 = 무 (vô) + 심 (tâm) = VÔ TÂM (không quan tâm)

15. 무용 = 무 (vô) + 용 (dụng) = VÔ DỤNG

16. 무적 = 무 (vô) + 적 (địch) = VÔ ĐỊCH (không có đối thủ)

17. 무조건 = 무 (vô) + 조건 (điều kiện) = VÔ ĐIỀU KIỆN

(무조건 해야 돼요: phải làm bằng bất cứ giá nào)

18. 무죄 = 무 (vô) + 죄 (tội) = VÔ TỘI

19. 무책임 = 무 (vô) + 책임 (trách nhiệm) = VÔ TRÁCH NHIỆM

20. 무한 = 무 (vô) + 한 (hạn) = VÔ HẠN (không giới hạn)

21. 무효 = 무 (vô) + 효 (hiệu) = VÔ HIỆU (không có hiệu lực)

2. Nghĩa 2: 무 - (武) - Vũ

1. 무기 = 무 (vũ) + 기 (khí) = VŨ KHÍ

2. 무대 = 무 (vũ) + 대 (đài) = VŨ ĐÀI (sân khấu)

(대: đại, đài…)

3. 무력 = 무 (vũ) + 력 (lực) =  VŨ LỰC 

4. 무술 = 무 (vũ) + 술 (thuật) = VŨ THUẬT (võ thuật)

3. Nghĩa 3: 무 - (誣) - VU

1. 무 (vu) + 고 (cáo) = 무고 = VU CÁO (vu oan)

(보고: báo cáo)

 

- Dương Hồng Yên (Hàn Quốc Nori) -