logo
donate

Từ vựng Hán Hàn 혈

혈 (血)- huyết: máu, huyết thống, có quan hệ máu mủ, ruột thịt, nhiệt huyết, hăng say, cuồng nhiệt.

혈루 huyết lệ

혈관 huyết quản

매혈 (mại huyết): Bán máu

혈맥 huyết mạch

강혈 (khoang huyết): Máu trong cơ thể

객혈 (khách huyết): Ho ra máu

혈당 (huyết đường): Đường huyết

혈뇨 (huyết niệu): Tiểu ra máu

보혈 (bổ huyết): Bổ máu

빈혈 huyết (bần huyết): Thiếu máu

선혈 (tiên huyết): Máu tươi

혈색소 (huyết sắc tố): Huyết sắc tố

혈압  huyết áp

수혈 (du huyết): Truyền máu

혈액 (huyết dịch): Máu

출혈 xuất huyết

혈세 (huyết thuế): Thuế máu

혈연 (huyết duyên): Huyết thống, quan hệ máu mủ

용혈 (dung huyết): Chảy máu

혈안 (huyết nhãn): Mắt đỏ ngầu

유혈 (lưu huyết): Đổ máu

핍혈 (phạp huyết): Thiếu máu

지혈 (chỉ huyết): Cầm máu

채혈 (thái huyết): Lấy máu

혈족 huyết tộc

토혈 (thổ huyết): Nôn ra máu

혈청 (huyết thanh): Huyết thanh

헌혈 (hiến huyết): Hiến máu

혼혈 (hỗn huyết): Máu lai

다혈 (đa huyết): Nhiều máu

혈구 huyết cầu, hồng cầu

혈통 huyết thống

백혈병 bệnh bạch cầu, bệnh máu trắng