logo
donate

Từ vựng hán hàn 표

Từ vựng hán hàn 표

표[ 表 –tỏ rõ, tuyên bố, biểu dương, gương mẫu]

  • 발표[phát biểu] công bố, thông báo, phát biểu
  • 표현[ 體現biểu hiện] biểu hiện, thể hiện
  • 표정[ 神色biểu tình] biểu lộ
  • 표시[ 表號biểu thị] biểu hiện, biểu thị
  • 대표[ 代理đại biểu] đại biểu, người đại diện
  • 사표[ từ biểu] đơn xin từ chức
  • 표명[ biểu minh] biểu lộ rõ, bày tỏ
  • 표창[ biểu chương] biểu dương, khen tặng, bằng khen
  • 표상[ 表象biểu tượng] biểu dượng, tấm gương, mẫu hình

VÍ DỤ

  • 의견 발표에 참여하다. Tham gia phát biểu ý kiến
  • 마른침을 삼키며 발표를 기다리다. Đang nuốt nước bọt khô chờ công bố kết quả.
  • 그는 자신의 감정을 잘 표현하지 않는다. Anh ấy ít biểu lộ tình cảm của mình.
  • 그의 글은 생경한 표현들로 가득하다. Bài viết của anh ấy đầy những lối diễn đạt lạ lẫm.
  • 엄숙한 얼굴 표정을 계속하다. Giữ nét mặt nghiȇm trang lại
  • 친척에게 자랑하는 듯한 표정을 짓다. Hãnh diện với bà con
  • 어떤 것위에 표시를 남겨두다. Để dấu lại trȇn vật gì
  • 그는 감사의 표시로 머리를 숙였다. Nó cúi đầu cám ơn
  • 회의에 대표가 참석하지 않은 나라. Nước khȏng có đại diện trong một hội nghị
  • 회담후 양국 정부의 대표는 공동선언을 냈다. Sau cuộc hội đàm, hai phái đoàn chính phủ đã ra bản tuyȇn bố chung
  • 사장이 그녀의 사표를 거절했다. Giám đốc đã bác bỏ đơn xin nghỉ việc của cô ấy
  • 나는 결국 사표를 썼다. Tȏi bị bắt buộc phải xin thȏi
  • 입장 표명을 하다. Bày tỏ lập trường, bày tỏ quan điểm.
  • 찬성의 뜻을 표명하다. Ngỏ ý tán thành
  • 그는 장기근속으로 표창을 받았다. Anh ta đã được nhận bằng khen vì đã công tác liên tục trong thời gian dài.
  • 그는 물에 빠진 소년을 구해서 표창을 받았다. Anh ta đã được khen thưởng vì cứu đứa bé bị rơi xuống nước.
  • 비둘기는 평화의 표상이다. Bồ câu là biểu tượng của hòa bình.
  • 그는 행동하는 지식인의 표상이다. Ông ấy là điển hình của người trí thức trong hành động.