logo
donate

Từ vựng Hán Hàn 동

1. Từ Hán:  (움직일 ) - Động

동물 động vật

동작 động tác

동사 động từ

활동 hoạt động

운동 vận động, tập thể dục thể thao

자동 tự động

감동 cảm động

변동 biến động, thay đổi

행동 hành động

진동 chấn động, rung

부동산 bất động sản

2. Từ Hán:  (한가지 ) - Đồng, cùng

동일 đồng nhất

동시 đồng thời

동의 đồng ý

동감(하다) đồng cảm

동료 đồng nghiệp

동생 em

동기 đồng khóa, bạn cùng khóa

동호회 hội người cùng sở thích

동고동락 đồng cam cộng khổ

공동 cộng đồng

3. Từ Hán:  (동녘 ) - Đông, hướng Đông

동쪽 phía Đông

동해 biển Đông

동남아 Đông Nam Á

동남아시아 Đông Á

동문서답 hỏi Đông đáp Tây (Hỏi 1 đằng trả lời 1 nẻo)

동양 phương Đông

동유럽 Đông Âu

중동 Trung Đông