1. 비공식 = 비 (phi) + 공식 (công thức) = Không chính thức
2.비회원 = 비 (phi) + 회 (hội) + 원 (viên) = Không phải hội viên
3. 비정상 = 비 (phi) + 정상 (chính thường, bình thường) = Bất bình thường
4. 비과학적 = 비 (phi) + 과학적 (tính khoa học) = Phi khoa học, không có tính khoa học.
5. 비인간적 = 비 (phi) + 인간 (nhân gian) + 적 (tính) = Phi nhân tính, không có tình người.
6. 비범하다 = 비 (phi) + 범 (phàm) + 하다 = Phi phàm, phi thường
7. 비인기 = 비 (phi) + 인 (nhân) + 기 (khí) = Không phổ biến
8. 비공개 = 비 (phi) + 공개 (công khai) = Không công khai
9. 비협조적 = 비 (phi) + 협 (hiệp) + 조 (điều) + 적 (tính) = Bất hợp tác, không hợp tác
10. 시비 = 시 (thị) + 비 (phi) = Thị phi, đúng sai
1. 비결 = 비 (bí) + 결 (quyết) = Bí quyết
(결: kết, quyết; 해결: giải quyết)
2. 비밀 = 비 (bí) + 밀 (mật) = Bí mật
3. 신비 = 신 (thần) + 비 (bí) = Thần bí
1. 비용 = 비 (phí) + 용 (dụng) = Chi phí
2. 학비 = 학 (học) + 비 (phí) = Học phí
3. 비관세 = 비 (phí) +관세 (quan thuế) = Phí thuế quan
4. 경비 = 경 (kinh) + 비 (phí) = Kinh phí
5. 가공비 = 가공 (gia công) + 비(phí) = Phí gia công
6. 공사비 = 공사 (công sự) + 비 (phí) = Phí xây dựng
7. 노비 = 노 (lộ) + 비 (phí) = Lộ phí
8. 의료비 = 의료 (y liệu) + 비 (phí) = Phí y tế. (의료보험: bảo hiểm y tế)
1. 비관 = 비 (bi) + 관 (quan) = Bi quan
2. 비극 = 비 (bi) + 극 (kịch) = Bi kịch
3. 비참 = 비 (bi) + 참 (tham) = Bi thảm
(참: tham, thảm; 참고: tham gia)
1. 예비 = 예 (dự) + 비 (bị) = Dự bị
2. 장비 = 장 (trang) + 비 (bị) = Trang bị
3. 준비 = 준 (chuẩn) + 비 (bị) = Chuẩn bị
- Dương Hồng Yên (Hàn Quốc Nori) -